Có 1 kết quả:
不力 bất lực
Từ điển phổ thông
bất lực, không có khả năng
Từ điển trích dẫn
1. Bất tận lực, không hết lòng hết sức. ★Tương phản: “đắc lực” 得力.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Không có sức — Nói về người đàn ông không làm được công việc sinh dục — Không có khả năng.
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0